Loading...



    avatar

    remcuagiahuyhn


    Posts :
    4
    Join date :
    24.08.2017
    Age :
    34
    Location :
    ha noi
    Cập nhật mới nhất ngày 07 tháng 06 năm 2021: Giá thi công của trần xuyên sáng phụ thuộc vào rất nhều yếu tố cấu thành nên không có mức giá cố định cho trần xuyên sáng. Giá hoàn chỉnh để thi công trần xuyên sáng từ 1.100.000đ - 3.500.000 trên mỗi m2 của nội thất. Ngoài ra, với các loại cao cấp, nhập ngoại hoàn toàn, giá có thể lên tới 4.000.000 - 7.000.0000đ. Cập nhật bảng giá trần xuyên sáng mới nhất năm 2021

    Bảng giá vật tư thi công trần xuyên sáng - Trần xuyên sáng 3A decor

    Khung nhôm Từ 500000/ m2
    Đèn Led Từ 100000
    Màng căng Từ 500000
    Trần in hoạ tiết, in tranh 3d Từ 1200000/ m2
    Trần xuyên sáng họa tiết bầu trời Từ 1450000/ m2
    Trần xuyên sáng phong cảnh Từ 1350000/ m2
    Trần xuyên sáng in hoa văn cổ điển Từ 1250000/ m2
    Trần xuyên sáng màu trắng Từ 1050000/ m2
    trần xuyên sáng 3d Từ 1450000/ m2
    tran xuyen sang ads Từ 1150000/ m2
    trần xuyên sáng barrisol Từ 1270000/ m2
    trần xuyên sáng bể bơi Từ 1350000/ m2
    trần xuyên sáng cosfa Từ 1350000/ m2
    trần xuyên sáng dps Từ 1350000/ m2
    trần xuyên sáng giá bao nhiêu Từ 1250000/ m2
    trần xuyên sáng khu vui chơi giải trí Từ 1150000/ m2
    trần xuyên sáng nhà hàng khách sạn Từ 1550000/ m2
    trần xuyên sáng nhà tắm Từ 1750000/ m2
    trần xuyên sáng phòng bếp Từ 1350000/ m2
    trần xuyên sáng phòng khách Từ 1250000/ m2
    trần in xuyên sáng Từ 1250000/ m2
    trần mica xuyên sáng Từ 1250000/ m2
    trần nhôm xuyên sáng Từ 1250000/ m2
    trần thạch cao xuyên sáng Từ 1250000/ m2
    trần in xuyên sáng Từ 1250000/ m2
    trần mica xuyên sáng Từ 1250000/ m2
    trần nhà xuyên sáng Từ 1250000/ m2

    Bảng giá thi công rèm cửa - Rèm cửa sổ 3a Blinds

    Không có một giá rèm cố định nào khi bạn chưa xác định được chủng loại, kiểu dáng hay chất lượng của mẫu mành rèm. Có rất nhiều loại rèm có chất lượng và xuất xứ khác nhau tại Remcuavilla có báo giá rèm và đơn vị tính khác nhau. Ví dụ như rèm vải có thể tính giá theo mét ngang hoàn thiện, mét khổ vải hay mét vuông. Các loại rèm cửa sổ khác như rèm roman, rèm cuốn, rèm gỗ, rèm sáo… được tính theo mét vuông. Vậy rèm cửa giá bao nhiêu một mét? Dưới đây chúng tôi đưa ra bảng báo giá rèm chung cho các loại và chi tiết cho từng chủng loại rèm để bạn có thể tham khảo trước khi quyết định mua.

    Giá rèm vải: Từ 300.000vnd đến 2.890.000vnd
    Giá rèm cuốn: Từ 280.000vnd đến 510.000vnd
    Rèm lá dọc: Từ 190.000vnd đến 320.000vnd
    Rèm gỗ tự nhiên: Từ 620.000vnd đến 1.350.000vnd
    Giá rèm sáo nhôm: Từ 245.000vnd đến 270.00vnd
    Giá rèm cầu vồng: Từ 520.000vnd đến 1.400.000vnd
    Rèm roman: Từ 400.000vnd đến 1.200.000vnd
    Giá các loại rèm sáo nhựa, tre trúc: Từ 180.000vnd đến 420.000vnd
    Motor rèm tự động thích hợp với mọi hệ thống điện thông minh, điều khiển bằng remote hay smartphone có giá tùy thuộc vào hãng sản xuất và xuất xứ: Từ 3.200.000vnd đến trên 18.000.000vnd cho 1 bộ

    Bảng giá thi công và các loại rèm tự động

    Thành phần không phụ thuộc kích thước Động cơ rèm (motor) Cái 1 2250.000  – 9500.000 Tùy Model
    Điều khiển từ xa Cái 1 300.000 – 1300.000 Tùy Model
    Bộ phụ kiện
    Ke xoay, đầu động cơ, đầu ray, bộ dẫn hướng Bộ 1                                    400,000
    Phát sinh theo M Ray nhôm chiết ly
    Ray trắng, dây culoa, bi treo tự do M 1 380.000 – 850.000 Tùy mẫu ray
    Ray nhôm định hình
    Ray trắng, dây culoa, bi treo tự do M 1 430000 – 1050.000 Tùy mẫu ray
    Công lắp đặt 1 250.000 – 1000.000

    Báo giá thi công rèm cuốn trơn

    Rèm cuốn trơn Úc hàng xuyên sáng Vải phủ nhựa polyester
    Cản sáng 65-70%
    Đầu kéo nhựa loại nhỏ 220.000
    Rèm cuốn trơn Úc hàng công trình Vải phủ nhựa polyester
    Cản sáng 100%, cản nhiệt tốt
    Đầu kéo nhựa loại nhỏ 250.000
    Rèm cuốn trơn Úc hàng thông dụng Vải phủ nhựa polyester dày
    Cản sáng 100%, cản nhiệt tốt
    Đầu kéo nhựa loại nhỏ trợ lực 270.000
    Rèm cuốn trơn Úc hàng cao cấp Vải phủ nhựa polyester loại dày
    Cản sáng 100%, cản nhiệt tốt
    Đầu kéo trợ lực phụ kiện cao cấp 290.000
    Rèm cuốn vải bố loại cản nhiệt loại 2 Vải bố tráng cao su
    Cản sáng 100%, cản nhiệt tốt
    Đầu kéo trợ lực phụ kiện cao cấp 350.000
    Rèm cuốn vải bố loại cản nhiệt loại 1 Vải bố tráng cao su
    Cản sáng 100%, cản nhiệt tốt
    Đầu kéo trợ lực phụ kiện cao cấp 350.000 đến 450.000

    Báo giá thi công màn sáo dọc

    Rèm lá dọc giá rẻ loại cản sáng 70% 180.000
    Rèm lá dọc loại 2 hàng vải thông dụng cản sáng 100% 210.000
    Rèm lá dọc loại 1 hàng vải dày cản sáng 100% 230.000
    Rèm lá dọc loại vải bố, nỉ gai cao cấp cản sáng100% Liên hệ
    Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 80%; Đầu P 200.000đ
    Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 100%; Mã Đầu ĐXP 220.000đ
    Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 100%; Mã Đầu A 240.000đ
    Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 70%; Mã HC 240.000đ
    Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 100%; Mã A đầu 3 Vạn Thái 295.000đ

    Báo giá thi công rèm gỗ tự nhiên

    Rèm gỗ thương hiệu rèm Sankaku – mã sản phẩm – đơn giá /m2
    Mã sản phẩm Đơn giá (VNĐ/m2)
    Rèm sáo gỗ bản 3.5 cm – Gỗ sồi Nga (SKK01 – SKK06) 620.000
    Rèm sáo gỗ bản 5 cm – Gỗ sồi Nga (SKK10 – SKK31) 680.000
    Rèm sáo gỗ bản 5 cm – Gỗ Thông tuyết (SKK501 – SKK503) 750.000
    Rèm sáo gỗ bản 5 cm – Gỗ Dương cầm (SKK601 – SKK603) 850.000
    Rèm sáo gỗ bản 5 cm – Hoa Văn (SKK604 – SKK605) 1.250.000
    Rèm sáo gỗ Star Blinds – mã sản phẩm – đơn giá /m2
    Mã sản phẩm Đơn giá (VNĐ/m2)
    Mành sáo gỗ bản 2.5 cm (STW001 – STW004) 600.000
    Mành sáo gỗ bản 3.5 cm (STW030 – STW036) 650.000
    Mành gỗ kiểu truyền thống – bản 5 cm (STW001-STW004; STW016, STW019, STW036) 660.000
    Mành gỗ kiểu truyền thống – bản 5 cm (STW020-STW022; STW061, STW062, STW065, STW068) 930.000
    Mành nhựa vân gỗ – bản 5 cm (PSW001- PSW007) 660.000
    Rèm gỗ Gracehome – mã sản phẩm – đơn giá/m2
    Mã sản phẩm Đơn giá (VNĐ/m2)
    Mành sáo gỗ – Gỗ sồi nga – Bản 3.5 cm MSJ – 001, 003, 004, 005, 006, 007, 008, 014 620.000
    Mành sáo gỗ – Gỗ sồi nga – Bản 5 cm MSJ – 301, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 311, 312, 313, 314 650.000
    Mành tre – Bản 5 cm MSJ – 1201, 1202, 1208 650.000
    Mành nhựa giả gỗ – Bản 5 cm MSJ – 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509 660.000
    Mành Thông tuyết – Bản 3.5 cm MSJ – 201, 202, 203, 204, 205 750.000
    Mành Thông Tuyết – Bản 5 cm MSJ – 206, 207, 208, 209, 210, 211 760.000
    Mành Tùng Trắng – Bản 5 cm MSJ – 701, 702, 703, 704, 705, 706 850.000
    Rèm gỗ – Gỗ đoạn American – Bản 5 cm MSJ – 801, 802, 803, 804, 805, 806, 807 820.000
    Mành gỗ Dương Cầm – Bản 5 cm MSJ – 0601, 0604, 0610 1.320.000
    Mành gỗ Bác Hương Đỏ – Bản 5 cm MSJ – 401, 408 1.650.000
    Rèm gỗ Pilano – mã sản phẩm – đơn giá/m2
    Mã sản phẩm Đơn giá (VNĐ/m2)
    Rèm gỗ bản 3.5 cm – Gỗ sồi Nga (B009 – B015) 600.000
    Rèm gỗ bản 5 cm – Gỗ sồi Nga (B001 – B008; B016 – B030) 650.000
    Rèm gỗ bản 5 cm – Gỗ Thông tuyết (B051 – B059) 750.000
    Rèm gỗ bản 5 cm – Gỗ Tùng (B031 – B039) 800.000
    Rèm gỗ giả nhựa (PVC01- PVC011) 655.000

    Tags: #rao-vat #mua-ban